Có 2 kết quả:

女店员 nǚ diàn yuán ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ女店員 nǚ diàn yuán ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) salesgirl
(2) female shop assistant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) salesgirl
(2) female shop assistant

Bình luận 0